Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đoản kiếm
đoản mạch
đoản thiên
đoán
đoán trước
đoạn
đoạn đầu đài
đoạn trường
đoành
đoạt
đoạt chức
đốc
đốc công
đốc thúc
đọc
độc
độc chất học
độc chiếm
độc đáo
độc đoán
độc giả
độc hại
độc lập
độc nhất
độc quyền
độc tài
độc thân
độc thoại
độc tính
độc tố
đoản kiếm
[Bayonet] Seitengewehr