Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đổ nhào
đỏ tía
đỏ tươi
đỏ ửng
đó
đó đây
độ
đọ
độ chừng
độ kinh
độ thân
độ trước
độ ví
đọa đày
đoài
đoái tưởng
đoan
đoan chính
đoàn
đoàn bộ
đoàn kết
đoàn thể
đoàn viên
đoản
đoản đao
đoản hậu
đoản kiếm
đoản mạch
đoản thiên
đoán
đổ nhào
[Fall] Fall, Sturz