Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đồ đồng
đồ giả
đồ gốm
đồ họa
đò ngang
đồ nghề
đồ sộ
đồ sứ
đồ tang
đồ tể
đồ thừa
đồ tồi
đồ uống
đồ vật
đổ
đỏ
đổ bộ
đỏ bừng
đỏ đen
đổ đồng
đỏ gay
đỏ hây
đổ hồi
đổ khuôn
đỏ mặt
đổ mồ hôi
đổ nát
đổ nhào
đỏ tía
đỏ tươi
đồ đồng
[Bronze Age] Bronzezeit