Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đô
đo
đô đốc
đô hộ
đô hội
đo lường
đô thành
đô thị
đô vật
đồ
đò
đồ án
đồ ăn
đồ bản
đồ biểu
đồ bỏ
đồ chơi
đồ chừng
đồ cổ
đồ cúng
đồ dùng
đồ đạc
đồ đảng
đồ đệ
đồ đồng
đồ giả
đồ gốm
đồ họa
đò ngang
đồ nghề
đô
[muscular] muskulös
[athletic] athletisch, kräftig