Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đính
đính hôn
định
định đề
định hình
định hướng
định luật
định lượng
định lý
định mạng
định mức
định nghĩa
định ước
đít
địt
đìu hiu
đô
đo
đô đốc
đô hộ
đô hội
đo lường
đô thành
đô thị
đô vật
đồ
đò
đồ án
đồ ăn
đồ bản
đính
[to attach] anbringen, anfügen, anheften, befestigen, festmachen