Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
điều tra
điều ước
điếu
điệu
đinh
đinh ghim
đinh ốc
đình
đình công
đình thần
đỉnh
đính
đính hôn
định
định đề
định hình
định hướng
định luật
định lượng
định lý
định mạng
định mức
định nghĩa
định ước
đít
địt
đìu hiu
đô
đo
đô đốc
điều tra
[Investigate] erforsche, erforschen, untersuchen