Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ausbeute

  • {gain} lợi, lời, lợi lộc, lợi ích, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm
  • {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất
  • {produce} sản lượng, sản vật, kết quả
  • {profit} bổ ích, lợi nhuận
  • {spoil} chiến lợi phẩm, quyền lợi, bổng lộc, lương lậu, sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên
  • {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác
  • {yield} hoa lợi, lợi tức, sự cong, sự oằn