Bàn phím:
Từ điển:
 

der Augenblick

  • {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng
  • {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào
  • {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn
  • {instant} lúc, chốc lát, đồ ăn uống dùng ngay được
  • {jiff} thoáng nháy mắt
  • {jiffy}
  • {moment} chốc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
  • {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake)
  • {snatch} cái nắm lấy, cái vồ lấy, đoạn, khúc, thời gian ngắn, một lúc, một lát, sự bắt cóc
  • {tick} tiếng tích tắc, chút, khoảnh khắc, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu
    • im Augenblick {at present; at the moment; right now}:
    • einen Augenblick {just a moment}:
    • jeden Augenblick {at a moment's notice}:
    • in dem Augenblick {at that instant; just then}:
    • einen Augenblick! {just a minute!; let me think!}:
    • in diesem Augenblick {at this juncture; at this moment}:
    • der kritische Augenblick {juncture}:
    • im letzten Augenblick {at the eleventh hour; at the last moment; in the nick of time}:
    • im gleichen Augenblick {at the same moment}:
    • einen Augenblick warten {to wait for a bit}:
    • gerade in dem Augenblick {at the very moment}:
    • ein rührender Augenblick {a touching scene}:
    • im allerletzten Augenblick {in the very last moment}:
    • gerade in diesem Augenblick {even now}:
    • bitte warten sie einen Augenblick {please wait a little}:
    • er wird jeden Augenblick hier sein {he'll be here at any moment}:
    • sie ist im Augenblick nicht abkömmlich {she can't be spared}: