Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
8-bit character code
8-bit character set
8-bit character string
8-bit microcomputer
8-bit microprocessor
8-bit personal computer
a
a b c
a b c - book
a-bomb
A-D = A
A-D conversion
A-D converter circuit
A except B gate
a font
a fortiori
a-going
A ignore B gate
A implies B gate
a la carte
a la mode
a-ok
a-pac-thai
a-plenty
a-point
a posteriori
a-power
a priori
a-road
A shares
8-bit character code
(Tech) mã ký tự 8 bít