Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufzug

  • {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận
  • {elevator} máy nâng, máy trục, thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
  • {hoist} sự kéo lên, sự nhấc bổng lên, cần trục, tời)
  • {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift
  • {procession} đám rước, cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, cuộc chạy đua không hào hứng
    • der Aufzug (Kleidung) {get-up}:
    • den Aufzug nehmen {to take the lift}: