Bàn phím:
Từ điển:
 

das Aufziehen

  • {fosterage} sự nuôi dưỡng, sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi
  • {hoist} sự kéo lên, sự nhấc bổng lên, thang máy, cần trục, tời)
  • {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung
  • {upbringing} sự giáo dục, sự dạy dỗ
    • das Aufziehen (Unwetter) {brewage}: