Bàn phím:
Từ điển:
 

aufziehen

  • {to banter}
  • {to breed (bred,bred)} gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn
  • {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện
  • {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí
  • {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm
  • {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu ), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên
  • {to nurture}
  • {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu
  • {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên
  • {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải
    • aufziehen (Uhr) {to wind up}:
    • aufziehen (Saite) {to put on}:
    • aufziehen (Knoten) {to untie}:
    • aufziehen (Truppen) {to march up}:
    • aufziehen (Vorhang) {to furl}:
    • aufziehen (Gardine) {to draw up}:
    • aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}:
    • aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}:
    • neu aufziehen (Karten) {to remount}:
    • warm aufziehen (Technik) {to shrink on}:
    • jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}: