Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufzeichnung

  • {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự
  • {drawing} sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ
  • {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
  • {notation} ký hiệu, lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
  • {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất
  • {recording} sự ghi