Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufzählung

  • {enumeration} sự đếm, sự kể, sự liệt kê, bản liệt kê
  • {numeration} phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh s
  • {recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể, chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện