Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufwiegelung

  • {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
  • {incendiarism} sự cố ý đốt nhà, sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối