Bàn phím:
Từ điển:
 

aufwickeln

  • {to coil} cuộn, quấn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
  • {to untwine} tháo, li
  • {to untwist} li ra
  • {to unwind} tháo ra, tri ra
  • {to unwrap} mở gói, mở bọc
    • sich aufwickeln {to unwind}: