Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufwertung

  • {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị
  • sự phê phán
  • {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế
  • {revaluation} sự đánh giá lại, sự ước lượng lại
  • {valorization} sự bình ổn vật giá, biện pháp bình ổn vật giá