Bàn phím:
Từ điển:
 

aufwerten

  • {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế
  • {to revalue} đánh giá lại, ước lượng lại
  • {to valorize} bình ổn giá