Bàn phím:
Từ điển:
 

aufwendig

  • {costly} đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của, tai hại
  • {expensive} xa hoa
  • {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng