Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufwand

  • {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật
  • {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được
  • {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí
  • {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá
  • {outlay} tiền chi tiêu, tiền phí tổn
    • der Aufwand (Kosten) {expenditure}:
    • der finanzielle Aufwand {expense}:
    • die Wartung nach Aufwand {per-call maintenance}:
    • den Aufwand betreffend {sumptuary}:
    • großen Aufwand treiben {to live in great style}: