Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufwallung

  • {ebullition} sự sôi, sự sủi, sự sục sôi, sự bùng nổ
  • {flush} xấp bài cùng hoa, dãy bài cùng hoa, đàn chim, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, dòng nước, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng, ánh, sự đỏ bừng, sự ửng hồng, sự tràn đầy, sự phong phú
  • sự xúc động dào dạt, niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi, sức phát triển mạnh mẽ
  • {outburst} sự phun lửa, sự bột phát, cơn
  • {surge} sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên