Bàn phím:
Từ điển:
 

der Auftrieb

  • {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế
  • {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
  • {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, , tính vui vẻ, xu thế lên giá
  • {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy
  • {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch
    • der Auftrieb (Luftfahrt) {lift}:
    • der dynamische Auftrieb {dynamic lift}:
    • der elektrische Auftrieb {electric drive}:
    • einer Sache neuen Auftrieb geben {to give a fresh impetus to something; to give something a boost}: