Bàn phím:
Từ điển:
 

das Auftreten

  • {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
  • {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động
  • {emergence} sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, sự nổi bật lên, sự rõ nét lên, sự nảy ra, sự thoát khỏi
  • {emergent}
    • das Auftreten (Theater) {entrance}:
    • das sichere Auftreten {aplomb}:
    • ein sicheres Auftreten haben {to have a confident manner}:
    • ein gewandtes Auftreten haben {to have easy manners}: