Bàn phím:
Từ điển:
 

auftrennen

  • {to rip} xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực
  • {to undo (undid,undone)} tháo, cởi, mở, xoá, huỷ, phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
  • {to unravel} tháo ra, gỡ mối, làm cho ra manh mối, làm sáng tỏ, sổ sợi x ra
  • {to unrip} xé rời ra
    • auftrennen (Naht) {to pick out; to unpick}:
    • sich auftrennen {to ravel out}: