Bàn phím:
Từ điển:
 

auftragen

  • {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi
  • {to dish} sắp vào đĩa, làm lõm xuống thành lòng đĩa, đánh bại được, dùng mẹo lừa được, áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại, chạy chân trước khoằm vào
  • {to spread (spread,spread)} trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra
    • auftragen (Speisen) {to serve; to serve up}:
    • auftragen (Schminke) {to dab}:
    • dick auftragen {to lay it on thick}:
    • grob auftragen {to daub}:
    • stark auftragen {to lay it on with a trowel}:
    • jemandem etwas auftragen {to instruct someone to do something}: