Bàn phím:
Từ điển:
 

aufteilen

  • {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường
  • {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra
  • {to split (split,split)} ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau
    • aufteilen [in] {to divide [into]}:
    • aufteilen (Land) {to break up}:
    • aufteilen [unter] {to distribute [between, among]}: