Bàn phím:
Từ điển:
 

auftauen

  • {to thaw} làm tan, làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét, vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng
  • {to unbend (unbent,unbent)} kéo thẳng, vuốt thẳng, tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải, làm cho đỡ căng thẳng, tháo, thẳng ra, duỗi ra, thấy đỡ căng thẳng, có thái độ dễ dãi vui vẽ, có thái độ không cứng nhắc
  • {to unfreeze} làm cho tan ra, làm cho chảy ra, tan ra, chảy ra
    • auftauen (Person) {to get going}: