Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đầu đảng
đầu đề
đầu độc
đầu đơn
đầu gối
đầu hàng
đầu lòng
đầu mặt
đầu phiếu
đầu quân
đầu sỏ
đầu thai
đầu tiên
đấu
đấu bò
đấu đá
đấu giá
đấu giao hữu
đấu khẩu
đấu lý
đấu thủ
đấu tranh
đậu
đậu khấu
đậu nành
đay
đây
đây đó
đây này
đầy
đầu đảng
[chieftain] Häuptling
[ringleader] Rädelsführer