Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufstieg

  • {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha
  • {advancement} sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước
  • {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên
  • {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên
  • {mounting} sự trèo, sự tăng lên, giá, khung
  • {promotion} sự thăng cấp, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo
  • {rise} sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự leo lên, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do, sự gây ra
  • {uprise}
    • der Aufstieg (Sport) {promotion}:
    • der Aufstieg (Luftfahrt) {start}:
    • am Aufstieg hindern (Flugzeug) {to ground}:
    • den Aufstieg schaffen (Sport) {to be promoted}: