Bàn phím:
Từ điển:
 

aufstellen

  • {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý
  • giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng
  • {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng & ), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên
  • {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc
  • {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức
  • chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí
  • {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho
  • {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn
  • {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều
  • cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống
  • {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính
  • {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện
  • bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến
  • bổ nhiệm làm chỉ huy
  • {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên
  • {to site} định vị trí
  • {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí
    • aufstellen (Plan) {to draw up}:
    • aufstellen (Sport) {to field}:
    • aufstellen (Liste) {to bill}:
    • aufstellen (Theorie) {to set up}:
    • aufstellen (Militär) {to form}:
    • aufstellen (Truppen) {to raise}:
    • aufstellen (Rechnung) {to make out}:
    • aufstellen (Programm) {to chalk up}:
    • aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}:
    • aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}:
    • aufstellen (Mathematik) {to state}:
    • sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}: