Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đâu
đau bụng
đau buồn
đâu có
đâu đâu
đau đầu
đâu đây
đâu đấy
đau đớn
đâu nào
đau nau
đầu
đầu bò
đầu đảng
đầu đề
đầu độc
đầu đơn
đầu gối
đầu hàng
đầu lòng
đầu mặt
đầu phiếu
đầu quân
đầu sỏ
đầu thai
đầu tiên
đấu
đấu bò
đấu đá
đấu giá
đâu
[where] wo, wo?, wohin
[somewhere] anderswo, irgendwo
[anywhere] irgendwo, irgendwohin, überall
[everywhere] allenthalben, irgendwo, überall