Bàn phím:
Từ điển:
 

das Aufsteigen

  • {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên
  • {mounting} sự trèo, sự tăng lên, giá, khung