Bàn phím:
Từ điển:
 

aufstehen

  • {to revolt} nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn, ghê tởm, làm ghê tởm, làm chán ghét
  • {to rise (rose,risen)} dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, lộn mửa, bắt nguồn từ
  • do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
  • {to uprise} thức dậy
    • aufstehen (stand auf,aufgestanden) {to arise (arose,arisen); to follow up; to get up; to stand (stood,stood)}:
    • wieder aufstehen {to resurge}: