Bàn phím:
Từ điển:
 

aufständisch

  • {insurgent} nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ
  • {insurrectional}
  • {rebellious} phiến loạn, chống đối, hay chống đối, bất trị, khó trị
  • {riotous} ồn ào, om sòm, huyên náo, hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ, hỗn loạn, náo loạn, bừa bâi, phóng đãng