Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufstand

  • {commotion}
  • {insurrection} sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa
  • {rebellion} cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại
  • {revolt} sự ghê tởm
  • {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh
  • sự sống lại, sự bế mạc
  • {uprising} sự thức dậy, sự lên cao, sự mọc lên
    • der bewaffnete Aufstand {armed uprising}: