Bàn phím:
Từ điển:
 

aufspüren

  • {to spoor} theo dấu, theo hơi
  • {to wind (wound,wound)} đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay
  • lên dây, quấn dây, quấn lại, cuộn lại, quanh co, uốn khúc, vênh
    • aufspüren (Wild) {to trail}: