Bàn phím:
Từ điển:
 

aufspulen

  • {to quill} cuộn thành ống, cuộn chỉ vào ống
  • {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng
  • {to spool} cuộn vào ống