Bàn phím:
Từ điển:
 

aufspringen

  • {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình
  • hỏi chộp, cấm cố, rang nở
  • {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang
  • startle
    • aufspringen [an] {to jump up [against]}:
    • aufspringen (Tür) {to fly open}:
    • aufspringen [auf] {to jump on [to]}:
    • aufspringen (Knospe) {to burst (burst,burst)}:
    • aufspringen (Lippen) {to chap}:
    • aufspringen (Botanik) {to dehisce}:
    • aufspringen (sprang auf,aufgesprungen) {to start up}:
    • aufspringen auf {to jump}: