Bàn phím:
Từ điển:
 

aufspießen

  • {to fork} đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa, phân nhánh, chia ngả
  • {to gore} húc, đâm thủng, cắt thành vạt chéo, khâu vạt chéo vào
  • {to impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua, làm chết đứng, làm ngây người, rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc
  • {to lance} đâm bằng giáo, đâm bằng thương, mổ, trích
  • {to pierce} đâm, chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, xuyên vào
  • chọc vào
  • {to pike} đâm bằng giáo mác, giết bằng giáo mác
  • {to spit (spat,spat)} xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to