Bàn phím:
Từ điển:
 

aufspeichern

  • {to garner} bỏ vào kho, nộp vào vựa, thu vào kho
  • {to stash} cất giấu, giấu giếm
  • {to store} tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng
    • aufspeichern (Zorn) {to bottle up}: