Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đảo ngược
đáo
đáo lý
đạo
đạo đức
đạo đức học
đạo luật
đạo mạo
đáp
đáp án
đáp lễ
đập
đạp
đạp đổ
đập lại
đạp mái
đập tràn
đập vỡ
đất
đất cát
đất liền
đất nước
đất sét
đạt
đau
đâu
đau bụng
đau buồn
đâu có
đâu đâu
đảo ngược
[reverse] entgegengesetzt, Gegenteil, invers, Kehrseite, Rückseite, umgekehrt