Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufseher

  • {controller} người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị comptroller), bộ điều chỉnh
  • {foreman} quản đốc, đốc công, chủ tịch ban hội thẩm
  • {gaoler} cai ngục, cai tù
  • {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân
  • trưởng tàu
  • {jailer}
  • {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm
  • {overman} người có quyền lực cao hơn cả, người lânh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân
  • {overseer} giám thị
  • {ranger} người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, kỵ binh nhẹ, biệt kích, đội biệt động, nữ hướng đạo sinh lớn
  • {reeve} thị trưởng, quận trưởng, chủ tịch hội đồng thành phố, chủ tịch xa
  • {supervisor} người giám sát
  • {warden} dân phòng, cai, hiệu trưởng, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người trông nom
    • der Aufseher (Museum) {guardian}: