Bàn phím:
Từ điển:
 

ăn mừng

verb

  • To celebrate (with feasts and rejoicings)
    • ăn mừng chiến thắng: to celebrate a military victory
    • ăn mừng ngày cưới: to celebrate a wedding anniversary
    • Ăn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo: 'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.+Ăn mừng nhà mới (Housewarming celebration): After the construction of a new house has been completed, the owner chooses a good date for moving in it. On this occasion, he celebrates a housewarming banquet at which the guests will share his happiness