Bàn phím:
Từ điển:
 

aufschwellen

  • {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành
  • toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống
    • aufschwellen (schwoll auf,aufgeschwollen) {to bag; to swell (swelled,swollen)}:
    • aufschwellen lassen {to plump}:
    • aufschwellen lassen [von] {to bloat up [with]}: