Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufschrift

  • {epigraph} chữ khắc, đề từ
  • {inscription} câu viết, câu khắc, câu ghi, câu đề tặng, sự xuất dưới hình thức cổ phần
  • {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt
  • {lettering} sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, sự viết thư
  • {superscription} sự viết lên trên, chữ viết lên trên, địa chỉ ở phong bì thư
    • mit Aufschrift versehen {to inscribe}: