Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufschrei

  • {hoot} tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt, tiếng còi
  • {outcry} sự la thét, tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, sự bán đấu giá
  • {scream} tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười
  • {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít