Bàn phím:
Từ điển:
 

aufschrecken

  • {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi, khuấy, chọc tức, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối
  • {to scare} làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
  • {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang
  • startle
    • aufschrecken (schrak auf,aufgeschrocken) {to startle}: