Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufschneiderei

  • {blazer} vết lang trán, dấu đánh vào cây, áo màu sặc sỡ, lời nói dối trắng trợn
  • {crammer} người luyện thi, người nói dối, người nói láo, người nói dóc, lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
  • {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa
  • {fudge} kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối
  • {gasconade} thói khoe khoang khoác lác