Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufschneider

  • {bouncer} vật nảy lên, người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác, lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ, người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách
  • {braggart} người khoe khoang khoác lác
  • {fibber} người nói dối, người bịa chuyện
  • {swank} sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang