Bàn phím:
Từ điển:
 

aufschneiden

  • {to brag} khoe khoang khoác lác
  • {to fib} nói dối, nói bịa
  • {to fudge} làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, tránh né, gian lận
  • {to gasconade}
  • {to rodomontade} khoe khoang, khoác lác
  • {to romance} thêu dệt, bịa đặt, nói ngoa, cường điệu
  • {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ
  • {to swagger} đi đứng nghênh ngang, vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm, nạt nộ
    • aufschneiden (Braten) {to carve}:
    • aufschneiden (schnitt auf,aufgeschnitten) {to bounce; to come it strong; to flench; to flense; to pull the long bow; to slit (slit,slit)}: